--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tầm tã
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tầm tã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tầm tã
+ adj
pouring
+ adv
pouringly, heavily
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tầm tã"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tầm tã"
:
tam thể
tâm tư
tầm tã
tham tài
thám tử
thơm tho
tóm tắt
tươm tất
Lượt xem: 610
Từ vừa tra
+
tầm tã
:
pouring